Có 1 kết quả:
投奔 tóu bèn ㄊㄡˊ ㄅㄣˋ
tóu bèn ㄊㄡˊ ㄅㄣˋ [tóu bēn ㄊㄡˊ ㄅㄣ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to seek shelter
(2) to seek asylum
(2) to seek asylum
Bình luận 0
tóu bèn ㄊㄡˊ ㄅㄣˋ [tóu bēn ㄊㄡˊ ㄅㄣ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0